Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trở thành" 1 hit

Vietnamese trở thành
button1
English Verbsbecome
Example
trở thành giáo viên
become a teacher

Search Results for Synonyms "trở thành" 0hit

Search Results for Phrases "trở thành" 9hit

trở thành giáo viên
become a teacher
muốn trở thành bác sĩ
I want to be a doctor
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
her dream is to become a singer
Tôi muốn trở thành nhân viên ngân hàng
i want to be a banker
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
her dream is to become a model
Thái tử sẽ trở thành Nhật hoàng.
The crown prince will become the emperor.
Sau khi thoái vị, nhà vua trở thành thái thượng hoàng.
After abdicating, the emperor became the Emperor Emeritus.
Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
Kite flying has become a popular activity in many places.
Anh ấy muốn trở thành nhà khoa học trong tương lai nên dự định sẽ học cao học.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z